KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu
18/01 21:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
02-02
2025
Slovan Liberec
Banik Ostrava
15 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-02
2025
Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc
22 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
16-02
2025
Slavia Praha
Banik Ostrava
29 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
08-02
2025
Levski Sofia
Ludogorets Razgrad
21 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
15-02
2025
FC Hebar Pazardzhik
Levski Sofia
28 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
22-02
2025
Levski Sofia
Spartak Varna
35 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Banik Ostrava và Levski Sofia vào 21:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Mustapha Sangare
86'
Fabio de Lima Costa
81'
76'
73'
Maicon
72'
62'
Mustapha Sangare
57'
43'
Clement Ikenna
7'

Đội hình

Chủ
Khách
35
Jakub Markovic
7
Karel Pojezny
37
Matej Chalus
17
Michal Frydrych
95
Daniel Holzer
12
Tomas Rigo
5
Jiri Boula
66
Matus Rusnak
9
David Buchta
33
Erik Prekop
10
Matej Sin
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.6Bàn thắng1.2
1.2Bàn thua1.2
11.4Sút cầu môn(OT)6.2
8.3Phạt góc7.3
1.2Thẻ vàng1
9.5Phạm lỗi12.1
55%Kiểm soát bóng58.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%20%1~1513%7%
13%13%16~308%11%
13%15%31~4522%30%
20%8%46~6016%7%
15%16%61~7511%23%
24%23%76~9027%19%