KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
18/01 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Division 1 Ba Lan
Cách đây
16-02
2025
Kotwica Kolobrzeg
Stal Stalowa Wola
28 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
Stal Rzeszow
Kotwica Kolobrzeg
35 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
Kotwica Kolobrzeg
LKS Lodz
42 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
Zaglebie Lubin B
Chojniczanka Chojnice
42 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
09-03
2025
Chojniczanka Chojnice
LKS Lodz II
49 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
16-03
2025
KP Calisia Kalisz
Chojniczanka Chojnice
56 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kotwica Kolobrzeg và Chojniczanka Chojnice vào 18:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
58'
40'
10'
Adrian Kacerik
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.1 |
1.9 | Bàn thua | 0.9 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
3.5 | Phạt góc | 4.1 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
46.4% | Phạm lỗi | 46% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 6% | 1~15 | 8% | 2% |
3% | 14% | 16~30 | 16% | 14% |
9% | 22% | 31~45 | 12% | 14% |
22% | 10% | 46~60 | 16% | 23% |
12% | 26% | 61~75 | 16% | 26% |
29% | 22% | 76~90 | 30% | 17% |