KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
18/01 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
League 1 Đan Mạch
Cách đây
24-02
2025
Hobro I.K.
Vendsyssel
36 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
03-03
2025
Odense BK
Hobro I.K.
43 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
10-03
2025
Hobro I.K.
AC Horsens
50 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
17-02
2025
Randers FC
FC Copenhagen
29 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
25-02
2025
Lyngby
Randers FC
37 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
03-03
2025
Randers FC
Aarhus AGF
43 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hobro I.K. và Randers FC vào 18:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
45'
14'
Đội hình
Chủ
Khách
Paul Izzo
1Oliver Olsen
27Daniel Hoegh
3Wessel Dammers
4Nikolas Dyhr
44John Bjorkengren
6Andre Ibsen Romer
28Mathias Greve
17Tammer Bany
19Simen Bolkan Nordli
9Mohamed Toure
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.9 |
1.9 | Bàn thua | 0.9 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
5.1 | Phạt góc | 6.7 |
0.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
8.6 | Phạm lỗi | 12 |
49.4% | Kiểm soát bóng | 47.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 15% | 1~15 | 17% | 12% |
8% | 14% | 16~30 | 17% | 17% |
6% | 21% | 31~45 | 11% | 7% |
20% | 12% | 46~60 | 9% | 12% |
16% | 15% | 61~75 | 15% | 20% |
28% | 21% | 76~90 | 28% | 25% |