KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Estonia Winter Tournament
18/01 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Estonia Winter Tournament
Cách đây
23-01
2025
Trans Narva
Levadia Tallinn
4 Ngày
Estonia Winter Tournament
Cách đây
26-01
2025
Tartu JK Tammeka
Paide Linnameeskond
8 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Levadia Tallinn và Tartu JK Tammeka vào 18:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
80'
73'
63'
59'
Mattis Karis
33'
Đội hình
Chủ
Khách
99
Karl Andre Vallner
Carl Kiidjarv
7723
Frank Liivak
Mairo Miil
196
Rasmus Peetson
Rasmus Kallas
2830
Brent Lepistu
Tanel Tammik
42
Michael Schjonning Larsen
Mihkel Sepp
6618
Alexandre Lopes Gomes
Tanel Lang
2211
Mihkel Ainsalu
David Epton
155
Mark Oliver Roosnupp
Robin Muur
2019
Richie Musaba
Herman Pedmanson
2410
Ioan Yakovlev
Olawale Tanimowo
1417
Robert Kirss
Tristan Koskor
12Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.5 |
0.8 | Bàn thua | 2 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.1 |
8.6 | Phạt góc | 5.2 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
58.2% | Phạm lỗi | 47.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 2% | 1~15 | 19% | 16% |
18% | 17% | 16~30 | 23% | 22% |
11% | 20% | 31~45 | 11% | 20% |
16% | 25% | 46~60 | 19% | 16% |
18% | 17% | 61~75 | 11% | 5% |
22% | 17% | 76~90 | 15% | 18% |