KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu
18/01 17:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hungary
Cách đây
01-02
2025
Kecskemeti TE
Zalaegerszeg TE
14 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
08-02
2025
Zalaegerszeg TE
Diosgyor VTK
21 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
15-02
2025
Ujpesti TE
Zalaegerszeg TE
28 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
08-02
2025
DAC Dunajska Streda
MFK Skalica
21 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
15-02
2025
Spartak Trnava
DAC Dunajska Streda
28 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
22-02
2025
Zilina
DAC Dunajska Streda
35 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Zalaegerszeg TE và DAC Dunajska Streda vào 17:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
80'
78'
64'
61'
54'
29'
13'

Đội hình

Chủ
Khách
Aleksandar Popovic
41
Romaric Yapi
91
Taras Kacharaba
33
Mateus Brunetti
16
Alejandro Mendez Garcia
18
Mahmudu Bajo
6
Christian Herc
24
Yhoan Andzouana
17
Mate Tuboly
68
Ammar Ramadan
10
Fortune Akpan Bassey
14
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1.1
1.2Bàn thua1.2
9.2Sút cầu môn(OT)9.5
5.5Phạt góc7.7
1.6Thẻ vàng2.9
14Phạm lỗi15.5
49.1%Kiểm soát bóng56%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%12%1~1514%9%
14%14%16~307%18%
14%18%31~4521%13%
12%14%46~602%18%
26%20%61~7523%13%
20%20%76~9030%20%