KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
17/01 17:30
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giao hữu
Cách đây
18-01
2025
Tekstilac
Fehervar Videoton
1 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
01-02
2025
Fehervar Videoton
Puskas Akademia Fehervar
15 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
08-02
2025
Paksi SE
Fehervar Videoton
22 Ngày
Hạng 2 Slovenia
Cách đây
01-03
2025
NK Brinje Grosuplje
NK Svoboda Ljubljana
43 Ngày
Hạng 2 Slovenia
Cách đây
09-03
2025
NK Rudar Velenje
NK Brinje Grosuplje
51 Ngày
Hạng 2 Slovenia
Cách đây
16-03
2025
NK Brinje Grosuplje
Triglav Gorenjska
58 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Fehervar Videoton và NK Brinje Grosuplje vào 17:30 ngày 17/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
56'
56'
Anis Jasaragic
44'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Gergely Nagy
21
Andras Huszti
31
Nikola Serafimov
4
Csaba Spandler
70
Filip Holender
8
Bohdan Melnyk
14
Aron Csongvai
13
Zsolt Kalmar
16
Mario Simut
11
Nicolas Marcelo Stefanelli
9
Nejc Gradisar
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 5.8 |
4.1 | Phạt góc | 5.1 |
2 | Thẻ vàng | 1.2 |
13.8 | Phạm lỗi | 0 |
50.4% | Kiểm soát bóng | 54.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 13% | 1~15 | 15% | 11% |
14% | 16% | 16~30 | 17% | 15% |
18% | 21% | 31~45 | 15% | 20% |
8% | 14% | 46~60 | 12% | 6% |
22% | 19% | 61~75 | 15% | 18% |
28% | 14% | 76~90 | 25% | 27% |