KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
15/01 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Europa League
Cách đây
24-01
2025
Ludogorets Razgrad
Midtjylland
8 Ngày
Europa League
Cách đây
31-01
2025
Lyonnais
Ludogorets Razgrad
15 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
08-02
2025
Levski Sofia
Ludogorets Razgrad
24 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
23-01
2025
FC Shakhtar Donetsk
Stade Brestois
7 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
30-01
2025
Borussia Dortmund
FC Shakhtar Donetsk
14 Ngày
VĐQG Ukraine
Cách đây
22-02
2025
FC Shakhtar Donetsk
FC Livyi Bereh
38 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ludogorets Razgrad và FC Shakhtar Donetsk vào 21:00 ngày 15/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
81'
Mykola Matvyenko
71'
Dmytro Kryskiv
71'
Eguinaldo
71'
64'
Eguinaldo
53'
29'
27'
Kevin Macedo
18'
17'
Marlon Gomes
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 2.1 |
0.9 | Bàn thua | 1.5 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
3.8 | Phạt góc | 4.4 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.2 |
7.7 | Phạm lỗi | 8.4 |
45.4% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 14% | 11% |
8% | 20% | 16~30 | 7% | 16% |
23% | 16% | 31~45 | 22% | 16% |
16% | 20% | 46~60 | 0% | 8% |
11% | 13% | 61~75 | 25% | 11% |
23% | 18% | 76~90 | 14% | 36% |