KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu
17/01 06:00

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giao hữu
Cách đây
19-01
2025
Wanderers FC
Instituto
1 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
06-03
2025
Racing Montevideo
Wanderers FC
47 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
25-01
2025
Belgrano
CA Huracan
8 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
30-01
2025
Racing Club
Belgrano
12 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
03-02
2025
Belgrano
Independiente Rivadavia
16 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Wanderers FC và Belgrano vào 06:00 ngày 17/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
85'
68'
67'
Nicolas Fernandez Miranda
57'
51'
13'
Franco Daniel Jara
13'
7'
Anibal Leguizamon

Đội hình

Chủ
Khách
1
Mauro Silveira
Ignacio Chicco
1
22
Sebastian Figueredo
Francisco Facello
35
14
Mateo Acosta
Anibal Leguizamon
2
4
Mario Pablo Risso Caffiro
Mariano Troilo
37
3
Guillermo Borthagaray
Juan Velazquez
53
8
Bruno Veglio
Gabriel Compagnucci
8
16
Jose Alberti
Geronimo Heredia
34
6
Lucas Morales
Francisco Gonzalez Metilli
24
13
Leandro Otormin
Nicolas Fernandez Miranda
22
11
Agustin Albarracin
Franco Daniel Jara
29
9
Christian Franco
Bryan Reyna
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.8Bàn thắng1.2
1.5Bàn thua1.3
13.4Sút cầu môn(OT)13.1
3.3Phạt góc5.3
2.4Thẻ vàng2.7
0Phạm lỗi10.9
43.2%Kiểm soát bóng50.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
2%17%1~1511%7%
26%7%16~306%7%
15%17%31~4516%25%
13%7%46~6018%23%
13%25%61~7516%12%
28%25%76~9030%23%