KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
15/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Europa League
Cách đây
24-01
2025
PAOK Saloniki
Slavia Praha
8 Ngày
Europa League
Cách đây
31-01
2025
Slavia Praha
Malmo FF
15 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
02-02
2025
Slavia Praha
Mlada Boleslav
18 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
02-02
2025
Cracovia Krakow
Rakow Czestochowa
17 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
09-02
2025
Rakow Czestochowa
GKS Katowice
24 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
16-02
2025
Lech Poznan
Rakow Czestochowa
31 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Slavia Praha và Rakow Czestochowa vào 22:00 ngày 15/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
65'
58'
57'
50'
47'
41'
34'
Đội hình
Chủ
Khách
31
Antonin Kinsky
2
Stepan Chaloupek
5
Igoh Ogbu
4
David Zima
14
Simion Michez
28
Filip Prebsl
19
Oscar Dorley
12
El Hadji Malick Diouf
32
Ondrej Lingr
11
Daniel Fila
13
Mojmir Chytil
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.7 |
0.9 | Bàn thua | 0.9 |
6.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
6.3 | Phạt góc | 5.2 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
10.8 | Phạm lỗi | 11.1 |
58.5% | Kiểm soát bóng | 55.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 19% | 1~15 | 5% | 10% |
14% | 13% | 16~30 | 5% | 6% |
19% | 17% | 31~45 | 20% | 17% |
11% | 13% | 46~60 | 20% | 27% |
12% | 2% | 61~75 | 20% | 17% |
25% | 34% | 76~90 | 30% | 20% |