KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
15/01 22:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Europa League
Cách đây
24-01
2025
Ludogorets Razgrad
Midtjylland
8 Ngày
Europa League
Cách đây
31-01
2025
Midtjylland
Fenerbahce
15 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
17-02
2025
Midtjylland
Lyngby
32 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
23-01
2025
Real Madrid
Red Bull Salzburg
7 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
30-01
2025
Red Bull Salzburg
Atletico Madrid
14 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
08-02
2025
SG Austria Klagenfurt
Red Bull Salzburg
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Midtjylland và Red Bull Salzburg vào 22:00 ngày 15/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
65'
63'
Petar Ratkov
57'
Karim Onisiwo
23'
Đội hình
Chủ
Khách
16
Elias Rafn Olafsson
13
Adam Gabriel
4
Ousmane Diao
22
Mads Bech Sorensen
29
Paulo Victor da Silva,Paulinho
6
Joel Andersson
5
Emiliano Martinez
24
Oliver Sorensen
14
Edward Chilufya
18
Adam Buksa
41
Gogorza
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.4 |
1.3 | Bàn thua | 2.2 |
15.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
6.1 | Phạt góc | 4.9 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.4 |
10.6 | Phạm lỗi | 9.5 |
46.1% | Kiểm soát bóng | 51.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 11% | 16% |
10% | 8% | 16~30 | 22% | 18% |
26% | 27% | 31~45 | 20% | 6% |
12% | 15% | 46~60 | 17% | 20% |
16% | 15% | 61~75 | 14% | 22% |
28% | 15% | 76~90 | 14% | 18% |