KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
13/01 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
League 1 Đan Mạch
Cách đây
24-02
2025
B93 Copenhagen
Hvidovre IF
41 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
03-03
2025
Hvidovre IF
Fredericia
48 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
10-03
2025
Esbjerg FB
Hvidovre IF
55 Ngày
Giao hữu
Cách đây
17-01
2025
Herfolge Boldklub Koge
AB Kobenhavn
4 Ngày
Hạng 2 Đan Mạch
Cách đây
08-03
2025
AB Kobenhavn
BK Frem
54 Ngày
Hạng 2 Đan Mạch
Cách đây
15-03
2025
Middelfart
AB Kobenhavn
61 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hvidovre IF và AB Kobenhavn vào 17:00 ngày 13/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
85'
84'
57'
28'
23'
20'
Marco Ramkilde
12'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.1 |
0.8 | Bàn thua | 1.4 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
6.2 | Phạt góc | 5.6 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.7 |
9.1 | Phạm lỗi | 0 |
55.9% | Kiểm soát bóng | 45.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 11% | 1~15 | 23% | 14% |
14% | 13% | 16~30 | 7% | 9% |
21% | 18% | 31~45 | 10% | 19% |
9% | 11% | 46~60 | 10% | 19% |
14% | 18% | 61~75 | 23% | 16% |
30% | 27% | 76~90 | 23% | 21% |