KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
11/01 21:45
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
02-02
2025
Legia Warszawa
Korona Kielce
21 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
09-02
2025
Piast Gliwice
Legia Warszawa
28 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
16-02
2025
Legia Warszawa
Puszcza Niepolomice
35 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
18-01
2025
FC Botosani
CFR Cluj
7 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
25-01
2025
CFR Cluj
Farul Constanta
14 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-02
2025
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Legia Warszawa và CFR Cluj vào 21:45 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
44'
Panagiotis Tachtsidis
7'
Panagiotis Tachtsidis
4'
Đội hình
Chủ
Khách
27
Gabriel Kobylak
13
Pawel Wszolek
42
Sergio Barcia
3
Steve Kapuadi
23
Patryk Kun
5
Claude Goncalves
21
Jurgen Celhaka
25
Ryoya Morishita
11
Kacper Chodyna
28
Marc Gual
82
Luquinhas
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.7 |
1.5 | Bàn thua | 0.9 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
4.8 | Phạt góc | 4.5 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.3 | Phạm lỗi | 12.4 |
46.9% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 5% | 1~15 | 9% | 8% |
16% | 18% | 16~30 | 18% | 5% |
16% | 16% | 31~45 | 31% | 17% |
23% | 20% | 46~60 | 9% | 26% |
18% | 13% | 61~75 | 15% | 8% |
16% | 24% | 76~90 | 15% | 32% |