KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
11/01 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
South Australian Premier League
Cách đây
22-02
2025
Cumberland United FC
Salisbury United
42 Ngày
South Australian Premier League
Cách đây
28-02
2025
Salisbury United
Adelaide Olympic
48 Ngày
South Australian Premier League
Cách đây
15-03
2025
Adelaide Vipers
Salisbury United
63 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
23-02
2025
White City Woodville
Adelaide City FC
43 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
28-02
2025
North Eastern Metrostars
Adelaide City FC
48 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
17-03
2025
Adelaide City FC
West Torrens Birkalla
65 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Salisbury United và Adelaide City FC vào 07:30 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.6 |
2.1 | Bàn thua | 1.2 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
6.1 | Phạt góc | 6.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
46.8% | Phạm lỗi | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 10% | 1~15 | 13% | 9% |
20% | 17% | 16~30 | 13% | 12% |
18% | 17% | 31~45 | 28% | 24% |
8% | 15% | 46~60 | 17% | 9% |
11% | 17% | 61~75 | 13% | 14% |
21% | 21% | 76~90 | 15% | 29% |