KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Liên đoàn Phần Lan
22/02 20:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Phần Lan
Cách đây
05-04
2025
Ilves Tampere
HJK Helsinki
41 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
11-04
2025
Ilves Tampere
Jaro
48 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
19-04
2025
KTP Kotka
Ilves Tampere
56 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
05-04
2025
IFK Mariehamn
Jaro
42 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
11-04
2025
Ilves Tampere
Jaro
48 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
19-04
2025
KuPS
Jaro
56 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ilves Tampere và Jaro vào 20:30 ngày 22/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Lauri Ala MyllymakiMoisio J.
89'
Teemu Hytoenen
80'
Miguel Jose Oliveira Silva Santos
76'
Lauri Ala Myllymaki
73'
Teemu Hytoenen
71'
Matias Rale
39'

Đội hình

Chủ
Khách
Aron Bjonback
5
Albin Bjorkskog
11
Johan Brunell
6
Edvin Crona
9
Sergei Eremenko
10
Severi Kahkonen
66
Sergey Lazarev
1
Michael Olusoji Ogungbaro
4
Alex Ramsay
8
Sami Sipola
3
Adam Vidjeskog
16
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng1
0.7Bàn thua1.6
9.9Sút cầu môn(OT)11.5
3.4Phạt góc3.6
1.5Thẻ vàng2
8.2Phạm lỗi12.2
51.2%Kiểm soát bóng42.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%7%1~1515%18%
11%15%16~3013%11%
16%15%31~4513%2%
18%17%46~6021%13%
8%17%61~7510%27%
30%25%76~9023%27%