KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Liên đoàn Phần Lan
26/01 19:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Liên đoàn Phần Lan
Cách đây
01-02
2025
FC Haka
Inter Turku
7 Ngày
Liên đoàn Phần Lan
Cách đây
08-02
2025
KTP Kotka
Inter Turku
14 Ngày
Liên đoàn Phần Lan
Cách đây
15-02
2025
Inter Turku
Gnistan
21 Ngày
Liên đoàn Phần Lan
Cách đây
08-02
2025
Gnistan
IFK Mariehamn
14 Ngày
Liên đoàn Phần Lan
Cách đây
14-02
2025
HJK Helsinki
IFK Mariehamn
19 Ngày
Liên đoàn Phần Lan
Cách đây
22-02
2025
IFK Mariehamn
KTP Kotka
28 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Inter Turku và IFK Mariehamn vào 19:00 ngày 26/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
Leo Andersson
78'
Hugo Cardoso
45+2'
24'
6'

Đội hình

Chủ
Khách
Matias Riikonen
32
Jiri Nissinen
28
Pedro Miguel Ruas Machado
22
Michael Fonsell
14
Daniel Enqvist
33
Emmanuel Patut
20
Robin Sid
17
Sebastian Dahlstrom
8
Hugo Cardoso
77
Adam Larsson
7
Jayden Reid
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng1
1Bàn thua1.4
10.5Sút cầu môn(OT)10.9
5.9Phạt góc6
2.1Thẻ vàng1.8
9.1Phạm lỗi8.2
48.9%Kiểm soát bóng50%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%11%1~157%11%
17%7%16~307%23%
16%9%31~4515%19%
14%28%46~6013%17%
14%21%61~7513%13%
27%21%76~9036%13%