KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Australia West Premier Bam Creative Night Series
31/01 19:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Australia West Premier Bam Creative Night Series
Cách đây
08-02
2025
Bayswater City
Balcatta
8 Ngày
Australia West Premier Bam Creative Night Series
Cách đây
15-02
2025
Bayswater City
Armadale
15 Ngày
Australia West Premier Bam Creative Night Series
Cách đây
21-02
2025
Fremantle City
Bayswater City
20 Ngày
Australia West Premier Bam Creative Night Series
Cách đây
09-02
2025
Armadale
Olympic Kingsway SC
8 Ngày
Australia West Premier Bam Creative Night Series
Cách đây
14-02
2025
Perth Glory (Trẻ)
Olympic Kingsway SC
13 Ngày
Australia West Premier Bam Creative Night Series
Cách đây
23-02
2025
Olympic Kingsway SC
Balcatta
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bayswater City và Olympic Kingsway SC vào 19:30 ngày 31/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
64'
61'
59'
54'
51'
41'
31'
25'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 2.3 |
1.9 | Bàn thua | 1.1 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 6.5 |
6 | Phạt góc | 5.9 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
0 | Phạm lỗi | 9 |
49.8% | Kiểm soát bóng | 48.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 15% | 25% |
10% | 10% | 16~30 | 7% | 8% |
19% | 15% | 31~45 | 16% | 22% |
14% | 14% | 46~60 | 20% | 16% |
19% | 20% | 61~75 | 11% | 8% |
25% | 23% | 76~90 | 28% | 13% |