KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Pháp Nữ
18/01 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
01-02
2025
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
13 Ngày
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
15-02
2025
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
27 Ngày
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
01-03
2025
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
41 Ngày
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
01-02
2025
Le Havre (W)
Fleury 91 (W)
13 Ngày
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
15-02
2025
Nữ Nantes
Le Havre (W)
27 Ngày
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
01-03
2025
Nữ Saint-Etienne
Le Havre (W)
41 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Montpellier HSC và Le Havre (W) vào 23:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
90+2'
69'
45+2'
25'
Chancelle Effa Effa
16'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 1.7 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
4.9 | Phạt góc | 3.8 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.3 | Phạm lỗi | 9 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 42.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 19% | 15% |
8% | 13% | 16~30 | 8% | 5% |
18% | 13% | 31~45 | 19% | 21% |
4% | 23% | 46~60 | 21% | 13% |
25% | 13% | 61~75 | 12% | 23% |
29% | 23% | 76~90 | 19% | 20% |