KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Liên đoàn Iceland
23/02 22:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
01-03
2025
Hafnarfjordur FH
Vikingur Reykjavik
5 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
07-03
2025
Vikingur Reykjavik
UMF Afturelding
11 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
08-04
2025
Vikingur Reykjavik
IBV Vestmannaeyjar
43 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
02-03
2025
Thor Akureyri
IR Rây-kia-vích
7 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
09-03
2025
Thor Akureyri
Hafnarfjordur FH
14 Ngày
Iceland Inkasso-deildin
Cách đây
03-05
2025
Thor Akureyri
HK Kopavog
68 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Vikingur Reykjavik và Thor Akureyri vào 22:00 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ
Khách
1
Ingvar Jonsson
20
Tarik Ibrahimagic
4
Oliver Ekroth
2
Sveinn Gisli Thorkelsson
24
David Orn Atlason
7
Erlingur Agnarsson
11
Daniel Hafsteinsson
21
Aron Elis Thrandarson
9
Helgi Gudjonsson
25
Vaaldimar Thor Ingimundarson
17
Ari Sigurpalsson
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1.5
2.5Bàn thua2.1
13.4Sút cầu môn(OT)11
4Phạt góc6.6
2.6Thẻ vàng2.8
17Phạm lỗi0
51.5%Kiểm soát bóng57%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%8%1~1513%12%
16%14%16~3015%10%
11%12%31~4520%12%
5%14%46~6013%23%
25%14%61~7515%8%
23%35%76~9022%31%