KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Liên đoàn Iceland
08/02 01:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
14-02
2025
Hafnarfjordur FH
UMF Afturelding
6 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
22-02
2025
HK Kopavog
Hafnarfjordur FH
14 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
28-02
2025
Hafnarfjordur FH
Vikingur Reykjavik
20 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
15-02
2025
IR Rây-kia-vích
Vikingur Reykjavik
7 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
22-02
2025
IR Rây-kia-vích
UMF Afturelding
14 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
02-03
2025
Thor Akureyri
IR Rây-kia-vích
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hafnarfjordur FH và IR Rây-kia-vích vào 01:30 ngày 08/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
90+3'
83'
75'
62'
62'
37'
Bergvin Helgason
9'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2.3 |
2.4 | Bàn thua | 1.7 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
7.1 | Phạt góc | 5.6 |
2.8 | Thẻ vàng | 1.5 |
12.2 | Phạm lỗi | 0 |
47.4% | Kiểm soát bóng | 48.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 17% | 18% |
19% | 17% | 16~30 | 3% | 20% |
14% | 12% | 31~45 | 25% | 11% |
10% | 16% | 46~60 | 7% | 16% |
10% | 10% | 61~75 | 17% | 20% |
29% | 28% | 76~90 | 28% | 9% |