KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
13/01 06:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Copa Sudamericana
Cách đây
07-03
2025
Cerro Largo
Danubio FC
52 Ngày
Giao hữu
Cách đây
16-01
2025
Colo Colo
CA Huracan
3 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
27-01
2025
Belgrano
CA Huracan
13 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
30-01
2025
CA Huracan
Estudiantes La Plata
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Danubio FC và CA Huracan vào 06:00 ngày 13/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
89'
80'
Matias Tissera
78'
57'
51'
47'
Eric Kleybel Ramirez Matheus
45'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Mauro Goicoechea
Hernan Ismael Galindez
14
Emiliano Ancheta
Hernan De La Fuente
2914
Brazionis
Fabio Pereyra
644
Guillermo Fratta Cabrera
Omar Fernando Tobio
224
Enrique Femia
Cesar Ibanez
257
Ignacio Pintos
Rodrigo Echeverria
2019
Santiago Ernesto Romero Fernandez
Federico Fattori Mouzo
2417
Facundo Silvestre
Walter Mazzantti
2121
Ignacio Pereira
William Alarcón
533
Gabriel Leyes
Rodrigo Cabral
1630
Sebastian Mauricio Fernandez Presa
Ramon Abila
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 0.9 |
0.5 | Bàn thua | 1.1 |
6.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
5.5 | Phạt góc | 3.5 |
1.9 | Thẻ vàng | 3.1 |
0 | Phạm lỗi | 12.8 |
49.5% | Kiểm soát bóng | 44.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 20% | 1~15 | 8% | 15% |
7% | 12% | 16~30 | 10% | 26% |
15% | 23% | 31~45 | 21% | 11% |
12% | 17% | 46~60 | 10% | 3% |
10% | 5% | 61~75 | 8% | 7% |
38% | 20% | 76~90 | 40% | 34% |