KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
04/02 17:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-02
2025
Kocaelispor
Amedspor
4 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
13-02
2025
Manisa BB Spor
Kocaelispor
8 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
17-02
2025
Kocaelispor
Corum Belediyespor
12 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-02
2025
Sivasspor
Besiktas JK
4 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
17-02
2025
B.B. Gaziantep
Sivasspor
12 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-02
2025
Sivasspor
Konyaspor
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kocaelispor và Sivasspor vào 17:00 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Emre Gokay
90+4'
Muhammed Kaya
Mehmet Yilmaz
76'
43'
Efkan Bekiroglu
39'
Alaaddin Okumus
Baris Alici
1'
Đội hình
Chủ
Khách
Ali Sasal Vural
35Murat Paluli
7Uros Radakovic
26Noah Sonko Sundberg
27Ziya Erdal
58Samuel Moutoussamy
12Tolga Cigerci
30Charilaos Charisis
8Azizbek Turgunboev
90Rey Manaj
9Turac Boke
46Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 1.7 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
5.1 | Phạt góc | 4.4 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.4 | Phạm lỗi | 9.9 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 48.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 7% | 1~15 | 11% | 22% |
8% | 9% | 16~30 | 5% | 14% |
22% | 19% | 31~45 | 23% | 16% |
14% | 23% | 46~60 | 26% | 16% |
18% | 17% | 61~75 | 20% | 6% |
28% | 21% | 76~90 | 11% | 26% |