KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Iceland Reykjavik Cup
22/01 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
08-02
2025
Valur
Fjolnir
16 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
15-02
2025
Throttur Reykjavik
Fjolnir
23 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
22-02
2025
Fjolnir
Vestri
31 Ngày
Iceland Reykjavik Cup
Cách đây
25-01
2025
Vikingur Reykjavik
Leiknir Reykjavik
3 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
07-02
2025
HK Kopavog
Vikingur Reykjavik
15 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
14-02
2025
Vikingur Reykjavik
Panathinaikos
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Fjolnir và Vikingur Reykjavik vào 03:00 ngày 22/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
68'
David Helgi Aronsson
45+1'
28'
Daniel Hafsteinsson
2'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.8 |
2.2 | Bàn thua | 2.5 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
5.8 | Phạt góc | 3.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.2 |
0 | Phạm lỗi | 11.9 |
46.6% | Kiểm soát bóng | 52.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 12% | 13% |
12% | 17% | 16~30 | 16% | 15% |
17% | 14% | 31~45 | 16% | 19% |
21% | 6% | 46~60 | 14% | 15% |
12% | 20% | 61~75 | 12% | 11% |
16% | 25% | 76~90 | 26% | 23% |