KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Australia Queensland Pro Series
04/02 16:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AUS QPS
Cách đây
09-02
2025
Ipswich City
Peninsula Power
4 Ngày
AUS QPS
Cách đây
14-02
2025
Peninsula Power
Logan Lightning
10 Ngày
NPL Queensland Úc
Cách đây
22-02
2025
Brisbane Roar FC Am
Peninsula Power
17 Ngày
AUS QPS
Cách đây
09-02
2025
Sunshine Coast Wanderers FC
Eastern Suburbs
4 Ngày
AUS QPS
Cách đây
15-02
2025
Sunshine Coast Wanderers FC
Capalaba
10 Ngày
NPL Queensland Úc
Cách đây
22-02
2025
Sunshine Coast Wanderers FC
Brisbane Olympic United FC
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Peninsula Power và Sunshine Coast Wanderers FC vào 16:30 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
80'
80'
74'
48'
45'
45'
45'
45'
31'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1 |
0.8 | Bàn thua | 2.4 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
6 | Phạt góc | 4.4 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
50% | Phạm lỗi | 47% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 21% | 6% |
12% | 6% | 16~30 | 13% | 15% |
20% | 27% | 31~45 | 24% | 25% |
20% | 13% | 46~60 | 13% | 10% |
17% | 16% | 61~75 | 8% | 23% |
16% | 23% | 76~90 | 13% | 20% |