KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Cup
Cách đây
20-02
2025
Al-Taawon
Al-Wakra
7 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
23-02
2025
Al-Wakra
Al Rayyan
11 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
28-02
2025
Al Khor SC
Al-Wakra
15 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
15-02
2025
Al Khaleej Club
Al-Taawon
2 Ngày
AFC Cup
Cách đây
20-02
2025
Al-Taawon
Al-Wakra
7 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
22-02
2025
Al-Taawon
Al-Shabab
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al-Wakra và Al-Taawon vào 23:00 ngày 12/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Gelson DalaFarid Boulaya
70'
63'
Andrei Girotto
61'
Roger MartinezSultan Mandash
Ayoub AssalFarid Boulaya
55'
49'
Renne Alejandro Rivas Alezones
14'
Aschraf El Mahdioui
Đội hình
Chủ
Khách
Abdulqaddous Attieh
13Saad Al-Nasser
8Renne Alejandro Rivas Alezones
16Awn Mutlaq Al Slaluli
93Waleed Al-Ahmed
23Mohammed Mahzari
5Faycal Fajr
76Aschraf El Mahdioui
18Hattan Bahebri
90Musa Barrow
99Roger Martinez
38Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
2.5 | Bàn thua | 1.1 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.5 |
5.9 | Phạt góc | 2.8 |
2 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.3 | Phạm lỗi | 12.3 |
52.4% | Kiểm soát bóng | 48.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 10% | 1~15 | 5% | 8% |
14% | 15% | 16~30 | 19% | 8% |
14% | 23% | 31~45 | 15% | 20% |
21% | 17% | 46~60 | 15% | 20% |
12% | 10% | 61~75 | 13% | 17% |
17% | 17% | 76~90 | 25% | 20% |