KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
30-03
2025
Hammarby
IFK Goteborg
26 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
06-04
2025
Brommapojkarna
Hammarby
33 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
13-04
2025
Hammarby
Djurgardens
40 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
31-03
2025
Sandvikens IF
Kalmar FF
27 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
06-04
2025
Kalmar FF
GIF Sundsvall
33 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
13-04
2025
IK Oddevold
Kalmar FF
40 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hammarby và Kalmar FF vào 00:30 ngày 04/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
56'
Melker Hallberg
Sebastian Tounekti
45+2'
Paulos Abraham
20'
13'
Anthony Olusanya
Đội hình
Chủ
Khách
25
Davor Blazevic
Samuel Brolin
12
Hampus Skoglund
Vince Osuji
417
Ibrahima Fofana
Lars Saetra
394
Victor Eriksson
Rony Jansson
2530
Shaquille Pinas
Alex Gersbach
322
Markus Karlsson
Melker Hallberg
58
Fredrik Hammar
Abdussalam Magashy
2118
Montader Madjed
Johan Karlsson
1340
Adrian Lahdo
Arash Motaraghebjafarpour
2619
Sebastian Clemmensen
Max Johan Erik Svensson
289
Jusef Erabi
Dino Islamovic
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 1.2 |
7.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
5.2 | Phạt góc | 5 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.6 |
9.2 | Phạm lỗi | 15.4 |
58.4% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 12% | 14% |
20% | 7% | 16~30 | 12% | 14% |
11% | 17% | 31~45 | 21% | 14% |
20% | 15% | 46~60 | 12% | 20% |
20% | 12% | 61~75 | 18% | 22% |
16% | 30% | 76~90 | 24% | 14% |