KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Scotland League 2
Cách đây
25-01
2025
Clyde
Elgin
7 Ngày
Scotland League 2
Cách đây
01-02
2025
Elgin
East Fife
14 Ngày
Scotland League 2
Cách đây
05-02
2025
Elgin
Bonnyrigg Rose
17 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
25-01
2025
Aberdeen
St. Mirren
7 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
01-02
2025
Hibernian FC
Aberdeen
14 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
15-02
2025
Dundee
Aberdeen
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Elgin và Aberdeen vào 22:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
75'
75'
72'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
56'
26'
21'
Shayden Morris
9'
Sivert Heltne Nilsen
Đội hình
Chủ
Khách
Ross Doohan
31Nicky Devlin
2Kristers Tobers
24Sivert Heltne Nilsen
6James McGarry
15Graeme Shinnie
4Ante Palaversa
18Topi Keskinen
81Leighton Clarkson
10Jeppe Okkels
16Kevin Nisbet
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.8 |
1.5 | Bàn thua | 2 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.1 |
5.8 | Phạt góc | 4.9 |
1.7 | Thẻ vàng | 3.3 |
9.9 | Phạm lỗi | 11.9 |
48.8% | Kiểm soát bóng | 55.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 7% | 2% |
11% | 8% | 16~30 | 5% | 20% |
17% | 15% | 31~45 | 28% | 25% |
19% | 26% | 46~60 | 20% | 15% |
19% | 15% | 61~75 | 16% | 12% |
25% | 26% | 76~90 | 20% | 25% |