KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Liên đoàn Phần Lan
17/01 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Liên đoàn Phần Lan
Cách đây
25-01
2025
Inter Turku
IFK Mariehamn
8 Ngày
Liên đoàn Phần Lan
Cách đây
01-02
2025
FC Haka
Inter Turku
15 Ngày
Liên đoàn Phần Lan
Cách đây
08-02
2025
KTP Kotka
Inter Turku
22 Ngày
Liên đoàn Phần Lan
Cách đây
08-02
2025
HJK Helsinki
FC Haka
22 Ngày
Liên đoàn Phần Lan
Cách đây
14-02
2025
HJK Helsinki
IFK Mariehamn
27 Ngày
Liên đoàn Phần Lan
Cách đây
18-02
2025
KTP Kotka
HJK Helsinki
32 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Inter Turku và HJK Helsinki vào 19:00 ngày 17/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
90+2'
Matias Ritari
78'
Georgios Kanellopoulos
45+1'
Jere Kallinen
31'
30'
Ville Vuorinen
Đội hình
Chủ
Khách
1
Eetu Huuhtanen
Thijmen Nijhuis
2519
Iiro Jarvinen
Brooklyn Lyons Foster
25
Albin Granlund
Noah Pallas
3022
Luka Kuittinen
Daniel OShaughnessy
52
Jussi Niska
Giorgos Antzoulas
38
Kevin Jansen
Georgios Kanellopoulos
810
Florian Krebs
Lucas Lingman
1028
Axel Kouame
Lee Erwin
9421
Matias Tamminen
Boureima Hassane Bande
1711
Jean Botue
Ozan Kokcu
2327
Johannes Yli-Kokko
Santeri Hostikka
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 0.6 |
1 | Bàn thua | 1.5 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
5.7 | Phạt góc | 4.4 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
9.1 | Phạm lỗi | 12.4 |
48.7% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 7% | 10% |
16% | 7% | 16~30 | 7% | 15% |
15% | 17% | 31~45 | 18% | 20% |
15% | 12% | 46~60 | 13% | 12% |
12% | 17% | 61~75 | 13% | 20% |
27% | 30% | 76~90 | 34% | 20% |