KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
V-League
Cách đây
23-01
2025
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
6 Ngày
V-League
Cách đây
09-02
2025
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
22 Ngày
V-League
Cách đây
16-02
2025
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
30 Ngày
V-League
Cách đây
24-01
2025
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
7 Ngày
V-League
Cách đây
08-02
2025
Bình Định
SHB Đà Nẵng
22 Ngày
V-League
Cách đây
16-02
2025
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
29 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Becamex Bình Dương và Bình Định vào 18:00 ngày 17/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
90+5'
89'
Duong Thanh Tung
82'
74'
69'
Duong Thanh TungNgo Hong Phuoc
69'
Doan Thanh TruongMAC Hong Quan
62'
61'
58'
Cao Van Trien
45+5'
32'
Nguyen Hoai AnhHuynh Tuan Linh
22'
Leonardo David
20'

Đội hình

Chủ
Khách
Cao Tran Hoang Hung
29
Cao Van Trien
23
Duong Van Khoa
2
Hoang Xuan Tan
9
Huynh Tuan Linh
26
Leonardo David
19
Luc Xuan Hung
5
MAC Hong Quan
8
Mai Xuan Quyet
11
Ngoc Tin Phan
4
Trong Hieu Tran
18
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng0.9
1.2Bàn thua1.4
8.8Sút cầu môn(OT)10.1
3.2Phạt góc3.5
1Thẻ vàng1.4
55.6%Phạm lỗi42.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%5%1~156%12%
6%17%16~3018%19%
17%7%31~4520%14%
24%22%46~6013%12%
20%12%61~7513%19%
20%35%76~9027%21%