KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
20-01
2025
Almeria
SD Huesca
4 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
26-01
2025
Albacete
Almeria
10 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
03-02
2025
Almeria
Real Oviedo
17 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
18-01
2025
Leganes
Atletico Madrid
2 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Athletic Bilbao
Leganes
10 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
01-02
2025
Leganes
Rayo Vallecano
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Almeria và Leganes vào 01:30 ngày 16/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Mattija Nastasic
87'
Diego Garcia Campos
81'
Daniel Raba Antoli
78'
77'
Miguel De la Fuente
52'
43'
Seydouba Cisse
38'
33'
Adria Altimira
2'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Luis Maximiano
Marko Dmitrovic
1318
Marc Pubill
Valentin Rosier
1221
Chumi
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
53
Edgar Gonzalez Estrada
Sergio González
624
Bruno Alberto Langa
Mattija Nastasic
2234
Ruben Quintanilla
Juan Cruz Diaz Esposito
116
Dion Lopy
Daniel Raba Antoli
1017
Alejandro Pozo
Seydouba Cisse
89
Luis Javier Suarez Charris
Yvan Neyou Noupa
1710
Nicolas Melamed Ribaudo
Darko Brasanac
1412
Leonardo Carrilho Baptistao
Miguel De la Fuente
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.3 |
0.7 | Bàn thua | 2 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
4.5 | Phạt góc | 3.2 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.4 | Phạm lỗi | 14.4 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 44.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 17% | 1~15 | 30% | 9% |
8% | 13% | 16~30 | 13% | 11% |
18% | 13% | 31~45 | 16% | 18% |
22% | 17% | 46~60 | 11% | 6% |
17% | 6% | 61~75 | 16% | 22% |
25% | 31% | 76~90 | 11% | 31% |