KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Liên đoàn Iceland
01/03 22:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
08-03
2025
Vestri
Throttur Reykjavik
7 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
06-04
2025
Valur
Vestri
35 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
13-04
2025
Vestri
Hafnarfjordur FH
42 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
06-04
2025
Valur
Vestri
35 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
15-04
2025
KR Reykjavik
Valur
44 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
24-04
2025
Valur
KA Akureyri
53 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Vestri và Valur vào 22:00 ngày 01/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ
Khách
30
William Eskelinen
Frederik Schram
1
77
Sergine Fall
Sigurdur Egill Larusson
11
40
Gustav Kjeldsen
Jakob Palsson
21
32
Eidur Aron Sigurbjornsson
Orri Sigurdur Omarsson
20
2
Morten Hansen
Birkir Mar Saevarsson
2
22
Elmar Atli Gardarsson
Albin Skoglund
14
11
Benedikt Waren
Aron Johannsson
7
6
Ibrahima Balde
Gylfi Sigurdsson
23
4
Fatai Gbadamosi
Jonatan Ingi Jonsson
8
28
Jeppe Pedersen
Patrick Pedersen
9
9
Andri Runar Bjarnason
Tryggvi Hrafn Haraldsson
12
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.9Bàn thắng2.9
2.4Bàn thua1
13.6Sút cầu môn(OT)6.8
3.4Phạt góc6.4
2Thẻ vàng1.8
10.8Phạm lỗi5.5
44.8%Kiểm soát bóng58.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%14%1~1510%5%
15%11%16~3012%11%
21%15%31~4518%27%
10%14%46~6014%17%
15%19%61~7522%15%
26%23%76~9021%19%