KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Liên đoàn Bồ Đào Nha
12/01 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
19-01
2025
Rio Ave
Sporting CP
6 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
23-01
2025
RB Leipzig
Sporting CP
10 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
26-01
2025
Sporting CP
CD Nacional
14 Ngày
Cúp QG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-01
2025
SC Farense
SL Benfica
3 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
18-01
2025
SL Benfica
FC Famalicao
6 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
22-01
2025
SL Benfica
Barcelona
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sporting CP và SL Benfica vào 02:45 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
6-7
6-7
Florentino Ibrain Morris Luis
6-6
5-6
Leandro Barreiro Martins
5-5
4-5
Renato Junior Luz Sanches
4-4
3-4
Muhammed Kerem Akturkoglu
3-3
2-3
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
2-2
1-2
Zeki Amdouni
1-1
0-1
Angel Fabian Di Maria
83'
Renato Junior Luz SanchesOrkun Kokcu
81'
81'
80'
Zeki AmdouniEvangelos Pavlidis
72'
Alexander BahrTomas Araujo
72'
Leandro Barreiro MartinsFredrik Aursnes
67'
58'
Alvaro Fernandez
46'
Muhammed Kerem AkturkogluAndreas Schjelderup
45+1'
43'
29'
Andreas Schjelderup
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Franco Israel
Anatolii Trubin
12
Matheus Reis de Lima
Alvaro Fernandez
33
Jeremiah St. Juste
Antonio Silva
426
Ousmane Diomande
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
3022
Ivan Fresneda Corraliza
Tomas Araujo
4420
Maximiliano Araujo
Florentino Ibrain Morris Luis
6142
Morten Hjulmand
Orkun Kokcu
105
Hidemasa Morita
Andreas Schjelderup
2121
Geny Catamo
Fredrik Aursnes
89
Viktor Gyokeres
Angel Fabian Di Maria
1117
Francisco Trincao
Evangelos Pavlidis
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.6 |
1.7 | Bàn thua | 0.6 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
5.7 | Phạt góc | 7 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.8 |
12.1 | Phạm lỗi | 10.8 |
59.6% | Kiểm soát bóng | 56.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 12% | 31% |
13% | 21% | 16~30 | 15% | 18% |
13% | 6% | 31~45 | 21% | 13% |
17% | 12% | 46~60 | 3% | 0% |
17% | 13% | 61~75 | 15% | 13% |
22% | 30% | 76~90 | 28% | 22% |