KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cộng hòa Séc Tipsport liga
18/01 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
23-01
2025
Prostejov
Trencin
4 Ngày
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
29-01
2025
Banik Ostrava B
Trencin
11 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
08-02
2025
Trencin
KFC Komarno
21 Ngày
Hạng 2 Séc
Cách đây
01-03
2025
Viktoria Zizkov
Sigma Olomouc B
42 Ngày
Hạng 2 Séc
Cách đây
08-03
2025
Sigma Olomouc B
Zlin
49 Ngày
Hạng 2 Séc
Cách đây
15-03
2025
Vysocina Jihlava
Sigma Olomouc B
56 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Trencin và Sigma Olomouc B vào 19:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
41'
33'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Andrija Katic
12
Jakub Holubek
2
Samuel Bagin
14
Taras Bondarenko
90
Hugo Pavek
42
Samir Ben Sallam
27
Damian Baris
6
Tadeas Hajovsky
7
Sunday Jude
21
Lukas Mikulaj
85
Emma Uchegbu
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1 |
2 | Bàn thua | 1.2 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
5.7 | Phạt góc | 4.3 |
3.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
14.2 | Phạm lỗi | 0 |
48% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 10% | 1~15 | 6% | 23% |
15% | 12% | 16~30 | 16% | 15% |
35% | 18% | 31~45 | 21% | 13% |
17% | 12% | 46~60 | 13% | 15% |
8% | 18% | 61~75 | 21% | 13% |
15% | 27% | 76~90 | 21% | 18% |