KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cộng hòa Séc Tipsport liga
18/01 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
21-01
2025
Teplice
Chrudim
2 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
02-02
2025
MFK Karvina
Teplice
15 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-02
2025
Mlada Boleslav
Teplice
22 Ngày
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
25-01
2025
Chrudim
Viktoria Zizkov
6 Ngày
Hạng 2 Séc
Cách đây
01-03
2025
Viktoria Zizkov
Sigma Olomouc B
42 Ngày
Hạng 2 Séc
Cách đây
08-03
2025
Prostejov
Viktoria Zizkov
49 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Teplice và Viktoria Zizkov vào 19:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
76'
48'
39'
19'
Đội hình
Chủ
Khách
33
Richard Ludha
18
Nemanja Micevic
28
Jan Knapik
16
Yegor Tsykalo
15
Jaroslav Harustak
6
Michal Bilek
13
Richard Sedlacek
35
Matej Radosta
20
Daniel Trubac
3
Josef Svanda
25
Abdallah Gningue
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 2.1 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
4.5 | Phạt góc | 5.3 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.8 | Phạm lỗi | 0 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 6% | 1~15 | 10% | 16% |
9% | 16% | 16~30 | 7% | 14% |
18% | 21% | 31~45 | 13% | 16% |
22% | 13% | 46~60 | 26% | 12% |
6% | 11% | 61~75 | 13% | 18% |
36% | 31% | 76~90 | 28% | 20% |