KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cộng hòa Séc Tipsport liga
18/01 16:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
22-01
2025
Mlada Boleslav B
SK Slovan Varnsdorf
4 Ngày
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
22-01
2025
Hradec Kralove
FK Graffin Vlasim
3 Ngày
Hạng 2 Séc
Cách đây
01-03
2025
FK Graffin Vlasim
Vyskov
42 Ngày
Hạng 2 Séc
Cách đây
08-03
2025
Lisen
FK Graffin Vlasim
49 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Mlada Boleslav B và FK Graffin Vlasim vào 16:30 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
76'
42'
Đội hình
Chủ
Khách
29
Matous Trmal
14
Tomas Kral
17
Marek Suchy
3
Martin Kralik
11
Jakub Fulnek
66
Patrik Vydra
12
Vojtech Stransky
20
Solomon John
23
Vasil Kusej
9
Matyas Vojta
10
Tomas Ladra
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2.1 |
1.4 | Bàn thua | 1.7 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
4.5 | Phạt góc | 5.7 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
50.9% | Phạm lỗi | 54.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 4% | 21% |
12% | 9% | 16~30 | 20% | 26% |
25% | 15% | 31~45 | 26% | 12% |
16% | 26% | 46~60 | 18% | 14% |
10% | 16% | 61~75 | 6% | 10% |
18% | 22% | 76~90 | 26% | 14% |