KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Bulgaria
26/02 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bulgaria
Cách đây
02-03
2025
FC Hebar Pazardzhik
Cherno More Varna
4 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
08-03
2025
Cherno More Varna
Spartak Varna
10 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
15-03
2025
CSKA Sofia
Cherno More Varna
17 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
02-03
2025
CSKA Sofia
Levski Sofia
3 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
08-03
2025
Levski Sofia
Slavia Sofia
10 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
15-03
2025
Arda
Levski Sofia
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cherno More Varna và Levski Sofia vào 20:00 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Dimitar TonevViktor Popov
87'
84'
Maicon
Viktor Popov
74'
67'
Carlos Ohene
Zhivko Atanasov
55'
50'
Marin Petkov
33'
Georgi Kostadinov
28'
Mustapha Sangare
Đội hình
Chủ
Khách
33
Plamen Iliev
Matej Markovic
442
Tsvetomir Panov
Maicon
328
Vlatko Drobarov
Christian Makoun
43
Zhivko Atanasov
Kristian Dimitrov
506
Viktor Popov
Aldair Neves
2171
Vasil Panayotov
Wenderson Tsunami
629
Berk Beyhan
Patrik Myslovic
2312
Dimitar Tonev
Everton Bala
1710
Mazire Soula
Jawad El Jemili
1139
Nikolay Zlatev
Marin Petkov
8899
Weslen Junior
Mustapha Sangare
12Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2 |
1 | Bàn thua | 1.3 |
7.4 | Sút cầu môn(OT) | 4.5 |
5.8 | Phạt góc | 5.8 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.5 | Phạm lỗi | 12 |
57.2% | Kiểm soát bóng | 56.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 17% | 1~15 | 8% | 6% |
8% | 15% | 16~30 | 17% | 10% |
31% | 12% | 31~45 | 21% | 20% |
10% | 6% | 46~60 | 21% | 6% |
20% | 17% | 61~75 | 13% | 27% |
24% | 26% | 76~90 | 17% | 27% |