KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Mexico Liga de Expansion MX
17/01 08:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
25-01
2025
Atletico La Paz
Correcaminos UAT
8 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
31-01
2025
Correcaminos UAT
Tampico Madero
14 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
09-02
2025
Celaya FC
Correcaminos UAT
23 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
26-01
2025
Tlaxcala FC
Tepatitlan de Morelos
8 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
03-02
2025
Leones Univ Guadalajara
Tlaxcala FC
16 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
09-02
2025
Tlaxcala FC
Mineros de Zacatecas
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Correcaminos UAT và Tlaxcala FC vào 08:00 ngày 17/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
2.9 | Bàn thua | 1.8 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
5 | Phạt góc | 5.3 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.9 |
48% | Phạm lỗi | 43.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 0% | 1~15 | 11% | 15% |
21% | 6% | 16~30 | 12% | 19% |
5% | 20% | 31~45 | 17% | 19% |
13% | 20% | 46~60 | 11% | 11% |
21% | 26% | 61~75 | 19% | 11% |
27% | 26% | 76~90 | 27% | 23% |