KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Iceland Reykjavik Cup
16/01 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Iceland Reykjavik Cup
Cách đây
25-01
2025
Fram Reykjavik
Throttur Reykjavik
9 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
08-02
2025
Throttur Reykjavik
Grindavik
23 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
15-02
2025
Throttur Reykjavik
Fjolnir
30 Ngày
Iceland Reykjavik Cup
Cách đây
25-01
2025
Fylkir
Valur
9 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
08-02
2025
Breidablik
Fylkir
23 Ngày
Cúp Liên đoàn Iceland
Cách đây
15-02
2025
Fylkir
Fram Reykjavik
30 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Throttur Reykjavik và Fylkir vào 02:00 ngày 16/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Olafur Kristofer Helgason
1Stefan Stefansson
4Orri Sveinn Stefansson
5Asgeir Eyporsson
2Arnar Numi Gislason
19Emil Asmundsson
16Gudmar Gauti Saevarsson
13Matthias Praest Nielsen
9Thordur Gunnar Hafthorsson
11Thoroddur Vikingsson
25Theodor Oskarsson
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.3 |
1.7 | Bàn thua | 1.9 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
5.7 | Phạt góc | 5.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
0 | Phạm lỗi | 12.8 |
48.5% | Kiểm soát bóng | 46.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 20% | 16% |
7% | 15% | 16~30 | 20% | 12% |
17% | 11% | 31~45 | 10% | 16% |
19% | 15% | 46~60 | 20% | 13% |
17% | 18% | 61~75 | 12% | 18% |
29% | 25% | 76~90 | 16% | 22% |