KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu
12/01 04:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Catarinense
Cách đây
16-01
2025
Marcilio Dias SC
Brusque FC
4 Ngày
Brazil Campeonato Catarinense
Cách đây
19-01
2025
Brusque FC
Avai FC (SC)
6 Ngày
Brazil Campeonato Catarinense
Cách đây
23-01
2025
Brusque FC
Chapecoense SC
11 Ngày
Brazil Campeonato Catarinense
Cách đây
19-01
2025
Figueirense
Hercilio Luz SC
6 Ngày
Brazil Campeonato Catarinense
Cách đây
23-01
2025
Marcilio Dias SC
Hercilio Luz SC
11 Ngày
Brazil Campeonato Catarinense
Cách đây
26-01
2025
Hercilio Luz SC
CEC Santa Catarina
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Brusque FC và Hercilio Luz SC vào 04:00 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ
Khách
1
Matheus Nogueira da Silva
12
Gabriel Pinheiro
16
Jhan Torres
2
Everton Paulo Strieder, Alemao
26
Marcelo Nunes
180
Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar
19
Marcos Vinicius Serrato
7
Dionisio Pereira de Souza
14
Agustin Gonzalez
9
Rodrigo Pollero
27
Diego Mathias de Almeida
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.4Bàn thắng1.2
1.2Bàn thua0.4
16.8Sút cầu môn(OT)6.7
4.1Phạt góc6.1
1.9Thẻ vàng1.8
13.2Phạm lỗi0
47.4%Kiểm soát bóng50.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%7%1~158%12%
8%19%16~3012%19%
13%21%31~4519%25%
21%9%46~6017%12%
21%14%61~7512%9%
21%26%76~9029%19%