KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
11/01 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hungary
Cách đây
01-02
2025
Kecskemeti TE
Zalaegerszeg TE
21 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
08-02
2025
Nyiregyhaza
Kecskemeti TE
28 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
15-02
2025
Kecskemeti TE
MTK Hungaria FC
35 Ngày
Giao hữu
Cách đây
14-01
2025
Bekescsaba
UTA Arad
3 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
09-02
2025
Bekescsaba
Kozarmisleny SE
29 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
16-02
2025
FC Ajka
Bekescsaba
36 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kecskemeti TE và Bekescsaba vào 17:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
79'
60'
Kolos Kovacs
Đội hình
Chủ
Khách
46
Kersak Roland Attila
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
17
Marcell Berki
44
Tamas Nikitscher
11
Barnabas Kovacs
27
Donat Zsoter
77
Mario Zeke
7
Gergo Palinkas
55
Daniel Lukacs
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.8 |
1.9 | Bàn thua | 1.4 |
13.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
3 | Phạt góc | 3.7 |
3.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.8 | Phạm lỗi | 0 |
45.6% | Kiểm soát bóng | 41% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 0% | 20% |
20% | 14% | 16~30 | 21% | 8% |
29% | 12% | 31~45 | 23% | 8% |
11% | 20% | 46~60 | 10% | 23% |
17% | 8% | 61~75 | 21% | 17% |
8% | 35% | 76~90 | 21% | 20% |