KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
11/01 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
02-02
2025
MFK Karvina
Teplice
22 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-02
2025
Dukla Praha
MFK Karvina
29 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
16-02
2025
MFK Karvina
Sparta Prague
36 Ngày
Hạng 2 Séc
Cách đây
01-03
2025
Opava
SK Slovan Varnsdorf
49 Ngày
Hạng 2 Séc
Cách đây
08-03
2025
Sparta Pra-ha B
Opava
56 Ngày
Hạng 2 Séc
Cách đây
15-03
2025
Opava
Lisen
63 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa MFK Karvina và Opava vào 17:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
73'
54'
Đội hình
Chủ
Khách
30
Jakub Lapes
7
Kristian Vallo
6
Sebastian Bohac
37
David Krcik
25
Jiri Fleisman
2
David Moses
8
David Planka
10
Denny Samko
19
Giannis Fivos Botos
99
Amar Memic
13
Filip Vecheta
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.7 |
1.9 | Bàn thua | 1.7 |
18 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
4 | Phạt góc | 4.9 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.9 |
12.6 | Phạm lỗi | 0 |
49.2% | Kiểm soát bóng | 52% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
28% | 14% | 1~15 | 6% | 10% |
15% | 14% | 16~30 | 14% | 14% |
19% | 19% | 31~45 | 20% | 24% |
19% | 21% | 46~60 | 12% | 14% |
13% | 7% | 61~75 | 10% | 24% |
4% | 21% | 76~90 | 35% | 12% |