KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
11/01 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Slovkia
Cách đây
08-02
2025
Dukla Banska Bystrica
Spartak Trnava
28 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
15-02
2025
FK Kosice
Dukla Banska Bystrica
35 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
22-02
2025
Zemplin Michalovce
Dukla Banska Bystrica
42 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
01-03
2025
Stara Lubovna
Sokol Dolna Zdana
49 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
07-03
2025
Sokol Dolna Zdana
FC STK 1914 Samorin
55 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
16-03
2025
Slovan Bratislava B
Sokol Dolna Zdana
63 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dukla Banska Bystrica và Sokol Dolna Zdana vào 17:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
70'
60'
58'
9'
Đội hình
Chủ
Khách
36
Michal Trnovsky
25
Ivan Mensah
33
Boris Godal
41
Lubomir Willweber
13
Nicolas Sikula
6
David Richtarech
44
Timotej Zahumensky
28
Marian Pisoja
7
Jakub Povazanec
29
Tomas Malec
11
Martin Rymarenko
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
1.4 | Bàn thua | 2.4 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
4.3 | Phạt góc | 3.6 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
13 | Phạm lỗi | 0 |
48.7% | Kiểm soát bóng | 53.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 23% | 1~15 | 6% | 6% |
20% | 6% | 16~30 | 10% | 6% |
25% | 19% | 31~45 | 18% | 22% |
9% | 10% | 46~60 | 12% | 27% |
13% | 19% | 61~75 | 20% | 16% |
16% | 19% | 76~90 | 31% | 19% |