KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Carioca
16/01 01:45
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
19-01
2025
Fluminense (RJ)
CFRJ Marica RJ
3 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
23-01
2025
CFRJ Marica RJ
Nova Iguacu
7 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
26-01
2025
CFRJ Marica RJ
Sampaio Correa (RJ)
10 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
20-01
2025
Boavista (FC)
Vasco Gama
4 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
23-01
2025
Boavista (FC)
Sampaio Correa (RJ)
7 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
26-01
2025
Nova Iguacu
Boavista (FC)
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CFRJ Marica RJ và Boavista (FC) vào 01:45 ngày 16/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Jose Vitor Jardim Vieira Ze Vitor
90'
79'
Gabriel Caran
64'
Guerra Candido Wach V. R.
53'
45+1'
17'
3'
Xandao
2'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 |
0.6 | Bàn thua | 2.3 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
2.6 | Phạt góc | 4.2 |
2 | Thẻ vàng | 2.1 |
40.8% | Phạm lỗi | 53.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 7% | 1~15 | 14% | 19% |
4% | 10% | 16~30 | 7% | 7% |
19% | 23% | 31~45 | 10% | 20% |
21% | 20% | 46~60 | 21% | 14% |
12% | 12% | 61~75 | 10% | 15% |
36% | 25% | 76~90 | 35% | 22% |