KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Costa Rica
17/01 09:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Costa Rica
Cách đây
20-01
2025
Guanacasteca
Deportivo Saprissa
2 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
23-01
2025
Deportivo Saprissa
Puntarenas
5 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
27-01
2025
Herediano
Deportivo Saprissa
9 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
20-01
2025
Perez Zeledon
Santa Ana
2 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
23-01
2025
Guanacasteca
Perez Zeledon
5 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
27-01
2025
Alajuelense
Perez Zeledon
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Deportivo Saprissa và Perez Zeledon vào 09:00 ngày 17/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Jorkaeff Azofeifa
74'
Bryan Segura
32'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 1.4 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
4.8 | Phạt góc | 4.3 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.6 |
12.2 | Phạm lỗi | 9.1 |
53.4% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 5% | 13% |
8% | 17% | 16~30 | 10% | 4% |
27% | 10% | 31~45 | 16% | 17% |
12% | 17% | 46~60 | 18% | 23% |
16% | 20% | 61~75 | 24% | 17% |
25% | 20% | 76~90 | 24% | 23% |