KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp QG Hà Lan
16/01 00:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
19-01
2025
Go Ahead Eagles
FC Groningen
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
02-02
2025
Go Ahead Eagles
FC Twente Enschede
17 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
08-02
2025
Heracles Almelo
Go Ahead Eagles
23 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
19-01
2025
NAC Breda
FC Twente Enschede
3 Ngày
Europa League
Cách đây
24-01
2025
Malmo FF
FC Twente Enschede
8 Ngày
Europa League
Cách đây
31-01
2025
FC Twente Enschede
Besiktas JK
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Go Ahead Eagles và FC Twente Enschede vào 00:45 ngày 16/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
84'
60'
42'
Sem Steijn
Đội hình
Chủ
Khách
22
Jari De Busser
Lars Unnerstall
12
Mats Deijl
Bas Kuipers
53
Gerrit Nauber
Alec Van Hoorenbeeck
174
Joris Kramer
Gustaf Lagerbielke
35
Dean Ruben James
Bart van Rooij
2821
Enric Llansana
Michal Sadilek
238
Evert Linthorst
Youri Regeer
819
Oliver Antman
Michel Vlap
187
Jakob Breum Martinsen
Sem Steijn
1423
Oliver Edvardsen
Daan Rots
1116
Victor Edvardsen
Ricky van Wolfswinkel
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 2 |
1.2 | Bàn thua | 1.7 |
16.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
5.1 | Phạt góc | 4.2 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.4 |
9.7 | Phạm lỗi | 9.1 |
48.9% | Kiểm soát bóng | 54.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 15% | 1~15 | 10% | 8% |
11% | 7% | 16~30 | 17% | 20% |
9% | 17% | 31~45 | 23% | 20% |
23% | 19% | 46~60 | 10% | 18% |
11% | 19% | 61~75 | 17% | 12% |
21% | 19% | 76~90 | 17% | 16% |