KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Pháp
16/01 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Pháp
Cách đây
19-01
2025
Quevilly Rouen
Villefranche
3 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
25-01
2025
Dijon
Quevilly Rouen
9 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
01-02
2025
Quevilly Rouen
US Boulogne
16 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
19-01
2025
Angers SCO
Auxerre
3 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
26-01
2025
Lens
Angers SCO
10 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
02-02
2025
Angers SCO
Le Havre
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Quevilly Rouen và Angers SCO vào 00:30 ngày 16/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
90+1'
52'
Jim Allevinah
28'
6'
Ahmadou Bamba Dieng
2'
Esteban Lepaul
Đội hình
Chủ
Khách
Yahia Fofana
30Carlens Arcus
2Emmanuel Biumla
24Jordan Lefort
21Florent Hanin
26Jean Eudes Aholou
6Haris Belkbela
93Jim Allevinah
18Himad Abdelli
10Farid El Melali
28Esteban Lepaul
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.4 |
0.6 | Bàn thua | 1.3 |
7.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
4.9 | Phạt góc | 2.7 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.1 |
5 | Phạm lỗi | 11.6 |
50.5% | Kiểm soát bóng | 41.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 13% | 14% |
21% | 12% | 16~30 | 16% | 25% |
7% | 15% | 31~45 | 18% | 18% |
16% | 12% | 46~60 | 16% | 12% |
19% | 17% | 61~75 | 11% | 6% |
26% | 30% | 76~90 | 23% | 22% |