KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Pháp
16/01 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
20-01
2025
Marseille
Strasbourg
4 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
26-01
2025
Strasbourg
Lille OSC
10 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
02-02
2025
Stade Rennais FC
Strasbourg
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Thaon và Strasbourg vào 00:30 ngày 16/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
3-4
2-4
Dilane Bakwa
2-3
1-3
Sebastian Nanasi
1-2
1-2
Felix Lemarechal
1-1
0-1
Habib Diarra
56'
45+2'
45+1'
32'
26'
Rayane Messi
20'
Rayane Messi
Đội hình
Chủ
Khách
Djordje Petrovic
1Guela Doue
22Mamadou Sarr
23Ismael Doukoure
29Diego Moreira
7Dilane Bakwa
26Habib Diarra
19Andrey Santos
8Sebastian Nanasi
15Felix Lemarechal
6Emanuel Emegha
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.7 |
1.2 | Bàn thua | 1.3 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
4.5 | Phạt góc | 3.5 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.8 |
3 | Phạm lỗi | 10.8 |
40.2% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 6% | 1~15 | 21% | 13% |
10% | 22% | 16~30 | 18% | 8% |
18% | 12% | 31~45 | 2% | 24% |
24% | 22% | 46~60 | 21% | 15% |
16% | 12% | 61~75 | 18% | 17% |
26% | 22% | 76~90 | 16% | 20% |