KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Pháp
16/01 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
21-01
2025
ES Troyes AC
Annecy
5 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
25-01
2025
Stade Lavallois MFC
ES Troyes AC
9 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
02-02
2025
ES Troyes AC
Caen
17 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
19-01
2025
Stade Rennais FC
Stade Brestois
3 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
25-01
2025
AS Monaco
Stade Rennais FC
9 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
02-02
2025
Stade Rennais FC
Strasbourg
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa ES Troyes AC và Stade Rennais FC vào 00:30 ngày 16/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
58'
56'
32'
Christopher Wooh
27'
10'
Đội hình
Chủ
Khách
16
Nicolas Lemaitre
Brice Samba
117
Houboulang Mendes
Christopher Wooh
46
Adrien Monfray
Leo Skiri Ostigard
554
Michel Diaz
Hans Hateboer
3314
Ismael Boura
Adrien Truffert
342
Abdoulaye Kante
Azor Matusiwa
621
Cyriaque Irie
Jordan James
178
Mouhamed Diop
Lorenz Assignon
2210
Youssouf MChangama
Amine Gouiri
1011
Rafiki Said
Ludovic Blas
1120
Renaud Ripart
Arnaud Kalimuendo
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.5 |
0.5 | Bàn thua | 1.4 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
4.8 | Phạt góc | 5.2 |
2 | Thẻ vàng | 1.9 |
9.8 | Phạm lỗi | 13.2 |
47% | Kiểm soát bóng | 56.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 12% | 1~15 | 4% | 10% |
7% | 20% | 16~30 | 18% | 19% |
22% | 14% | 31~45 | 11% | 26% |
17% | 14% | 46~60 | 20% | 21% |
25% | 18% | 61~75 | 20% | 8% |
22% | 22% | 76~90 | 23% | 13% |