KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
08/01 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Croatia
Cách đây
26-01
2025
NK Rijeka
NK Lokomotiva Zagreb
18 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
01-02
2025
NK Varteks Varazdin
NK Rijeka
24 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
09-02
2025
NK Rijeka
Istra 1961
31 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
01-02
2025
NK Olimpija Ljubljana
NK Primorje
24 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
08-02
2025
NK Bravo
NK Primorje
31 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
15-02
2025
NK Primorje
FC Koper
38 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa NK Rijeka và NK Primorje vào 21:00 ngày 08/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
56'
27'
Đội hình
Chủ
Khách
Gasper Tratnik
33Tilen Klemencic
4Haris Dedic
15Gasper Petek
13Miha Dobnikar
2Elias Miguel Trevizan Telles
5Festim Shatri
23Matic Zavnik
10Zan Besir
17Mark Gulic
9Semir Smajlagic
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.1 |
0.6 | Bàn thua | 1.1 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
5.8 | Phạt góc | 3.6 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.4 |
13.1 | Phạm lỗi | 13.9 |
50.6% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 19% | 6% |
14% | 5% | 16~30 | 11% | 8% |
13% | 23% | 31~45 | 15% | 25% |
18% | 28% | 46~60 | 11% | 16% |
13% | 7% | 61~75 | 15% | 15% |
21% | 23% | 76~90 | 26% | 23% |