KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu
08/01 21:00

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
22-01
2025
Atalanta
Sturm Graz
13 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
30-01
2025
Sturm Graz
RB Leipzig
21 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
08-02
2025
Sturm Graz
Austria Wien
31 Ngày
Giao hữu
Cách đây
10-01
2025
FC Lugano
Koln
1 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
19-01
2025
FC Lugano
Basel
11 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
26-01
2025
Winterthur
FC Lugano
17 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sturm Graz và FC Lugano vào 21:00 ngày 08/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
71'
Georgios Koutsias
47'
33'

Đội hình

Chủ
Khách
53
Daniil Khudyakov
Amir Saipi
1
2
Max Johnston
Milton Valenzuela
23
35
Niklas Geyrhofer
Albian Hajdari
5
5
Gregory Wuthrich
Antonios Papadopoulos
6
24
Dimitri Lavalee
Mattia Zanotti
46
21
Tochi Phil Chukwuani
Anto Grgic
8
4
Jon Gorenc Stankovic
Hicham Mahou
18
8
Malick Yalcouye
Uran Bislimi
25
10
Otar Kiteishvili
Hadj Mahmoud
29
18
Mika Bierith
Renato Steffen
11
15
William Boving Vick
Mattia Bottani
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng1.9
0.9Bàn thua1.8
10.4Sút cầu môn(OT)14.6
4.4Phạt góc4.2
2.1Thẻ vàng3.5
12.8Phạm lỗi14.7
48.4%Kiểm soát bóng55.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%11%1~159%18%
11%11%16~3014%9%
30%21%31~4521%9%
9%15%46~6026%18%
14%20%61~757%15%
20%18%76~9019%29%