KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ấn Độ
13/01 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ấn Độ
Cách đây
18-01
2025
Kerala Blasters FC
Northeast United
5 Ngày
VĐQG Ấn Độ
Cách đây
24-01
2025
East Bengal
Kerala Blasters FC
11 Ngày
VĐQG Ấn Độ
Cách đây
30-01
2025
Chennaiyin FC
Kerala Blasters FC
17 Ngày
VĐQG Ấn Độ
Cách đây
22-01
2025
Bengaluru
Odisha FC
9 Ngày
VĐQG Ấn Độ
Cách đây
03-02
2025
Odisha FC
Northeast United
21 Ngày
VĐQG Ấn Độ
Cách đây
06-02
2025
FC Goa
Odisha FC
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kerala Blasters FC và Delhi Dynamos vào 21:00 ngày 13/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
83'
Delgado C.
82'
Amrinder Singh
80'
80'
Delgado C.
79'
73'
60'
43'
40'
32'
4'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2 |
1.8 | Bàn thua | 1.4 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
6.4 | Phạt góc | 4.4 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.9 |
12 | Phạm lỗi | 10.2 |
56.2% | Kiểm soát bóng | 53.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 11% | 1~15 | 11% | 12% |
8% | 19% | 16~30 | 5% | 18% |
14% | 15% | 31~45 | 16% | 20% |
20% | 15% | 46~60 | 13% | 20% |
20% | 14% | 61~75 | 15% | 12% |
32% | 22% | 76~90 | 35% | 18% |